- Động cơ 1.5 Mivec tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống âm thanh DVD/AM-FM/MP3/USB
- Xe 7 chỗ ngồi với khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống điều hòa 2 giàn
- Đèn pha Halogen
- Ghế ngồi bằng nỉ cao cấp
- Đèn led định vị
- Trang bị nhiều ngăn tiện ích độc đáo
- Động cơ 1.5 Mivec tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống âm thanh CD/AM-FM/MP3/USB
- Xe 7 chỗ ngồi với khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống điều hòa 2 giàn
- Đèn pha Halogen
- Ghế ngồi bằng nỉ
- Đèn led định vị
- Trang bị nhiều ngăn tiện ích độc đáo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Khoảng cách 2 bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.230/1.240 |
Số chỗ ngồi (Người) | 7 |
Động cơ | 4A91 1.5L Mivec |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung tích xylanh (cc) | 1.499 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 241/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Hộp số | Hộp số tự động 4 hoặc số sàn 5 cấp |
Truyền động | 1 cầu – 2WD |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp xe trước/sau | 205/55R16 |
Mâm đúc hợp kim | 16″ – hai tông màu |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7,4-7,6 lít/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5,3-5,4 lít/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 6,1-6,2 lít/100km |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | Halogen |
Đèn định vị | Led |
Đèn chào mừng,hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Đèn sương mù | Chỉ trang bị trên bản AT |
Đèn báo phanh thứ 3 trên cao | Led |
Gương chiếu hậu bản AT | Mạ crom,gập điện chỉnh điện,tích hợp báo rẽ |
Gương chiếu hậu bản MT | Cùng màu thân xe,chỉnh điện tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa | Mạ crom bản AT – Màu thân xe bản MT |
Lưới tản nhiệt | Chrome xám bản AT – Piano bóng bản MT |
Gạt mưa | Gián đoạn 2 tốc độ |
Gạt nước và sưởi kính hậu | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Trang bị trên bản AT |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Trang bị trên bản AT |
Nút thoại rảnh tay trên vô lăng | Trang bị trên bản AT |
Hệ thống kiểm soát hành trình – Cruise control | Trang bị trên bản AT |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay – 2 giàn |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng bản MT – 6 hướng bản AT |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:40 | Có |
Tay nắm cửa trong mạ Crom | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO FIX | Có |
Hệ thống âm thanh | CD 2 Din trên bản MT – DVD 2 Din trên bản AT |
Số lượng loa | 04 loa trên bản MT – 06 loa trên bản AT |
Sấy kính trước sau | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay | Có |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đại tự động | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | Trang bị trên bản AT |
Khóa cửa từ xa | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Camera lùi | Trang bị trên bản AT |
Khóa cửa trung tâm | Có |