- Động cơ 2.5 DI-D máy dầu số sàn 5 cấp truyền động cầu sau
- Đèn pha Halogen
- Hệ thống giải trí CD/AM-FM/MP3/USB/AUX
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, mạ crôm
- Hệ thống điều hòa chỉnh tay
- Tay lái điều chỉnh 2 hướng
- Ghế ngồi bằng nỉ, ghế lái chỉnh tay
- Hệ thống âm thanh 2 loa
- Động cơ 2.5 DI-D VGT máy dầu số tự động 5 cấp truyền động cầu sau
- Đèn pha Halogen
- Hệ thống giải trí CD/AM-FM/MP3/USB/AUX
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, mạ crôm
- Hệ thống điều hòa chỉnh tay
- Tay lái điều chỉnh 2 hướng
- Ghế ngồi bằng nỉ, ghế lái chỉnh tay
- Hệ thống âm thanh 4 loa
-
- Động cơ 2.5 DI-D VGT máy dầu số sàn truyền động 4WD
- Đèn pha Halogen
- Hệ thống giải trí CD/AM-FM/MP3/USB/AUX
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, mạ crôm
- Hệ thống điều hòa tự động
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Ghế ngồi bằng nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Hệ thống âm thanh 4 loa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) | 5.280 x 1.815 x 1.780 |
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 |
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) | 1.520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) | 1.515 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5.9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 cho bản 1 cầu hoặc 205 cho bản 2 cầu |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.705/1.735/1.835 (tùy model) |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.760 cho bản 1 cầu và 2.870 cho bản 2 cầu |
Động cơ | 2.5 DI-D cho bản MT và High Power cho AT và 4×4 MT |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh (cc) | 2.477 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 136/4.000 bản MT hoặc 178/4.000 bản AT và 4×4 MT |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 324/2.000 bản MT hoặc 400/2.000 bản AT và 4×4 MT |
Tốc độ cực đại (km/h) | 167 – 169 – 179 (tùy model) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số | 5MT hoặc 5AT – Sport mode (tùy model) |
Truyền động | Cầu sau cho bản MT và AT hoặc Easy Select 4WD cho bản 4×4 MT |
Vi sai chống trượt | Kiểu hybrid cho bản 4×4 MT |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 245/70R16 cho bản MT và AT hoặc 245/65R17 cho bản 4×4 MT |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | Halogen |
Đèn pha tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Ốp vè | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe | Không |
Sưởi kính sau | Có |
Bệ bước hông xe | Có |
Mâm đúc hợp kim | 16 cho bản MT và AT hoặc 17″ cho bản 4×4 MT |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Trang bị trên bản 4×2 AT và 4×4 MT |
Gài cầu điện tử | Không |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không |
Tay lái điều chỉnh | 2 hướng cho bản MT và AT hoặc 4 hướng cho bản 4×4 MT |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay cho bản MT và AT hoặc Tự động 2 vùng cho bản 4×4 MT |
Lọc gió điều hòa | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ h |
Ghế tài xế | Chỉnh tay |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Trang bị trên bản 4×4 MT |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm – chống kẹt với 4×4 MT |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Trang bị trên bản 4×4 MT |
Hệ thống âm thanh | CD kết nối USB |
Số lượng loa | 2 loa bản MT hoặc 4 loa cho bản AT và 4×4 MT |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
Cruise Control | Không |
Túi khí an toàn đôi | Có |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Kkhông |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khoá cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Chức năng tự động khóa cửa | Không |