OUTLANDER SPORT CVT
Vui lòng liên hệ đại lý
- Động cơ 2.0 MIVEC số tự động với chế độ thể thao
- Hệ thống DVD với kết nối AUX/USB/Bluetooth/SD Card
- Hệ thống điều hòa tự động
- Đèn pha Halogen
- Ghế ngồi bằng nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Mức tiêu hao nhiên liệu 7,9 lít/100km
- Động cơ 2.0 MIVEC số tự động với chế độ thể thao
- Hệ thống DVD với kết nối AUX/USB/Bluetooth/SD Card
- Hệ thống điều hòa tự động
- Đèn pha H.I.D góc chiếu sáng rộng và điều chỉnh độ cao tự động
- Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
- Ghế ngồi bằng da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Hệ thống kiểm soát hành trình và lẫy thể thao trên vô lăng
- Nóc kính toàn cảnh panorama với đèn LED trang trí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.295 x 1.770 x 1.625 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.525/1.530 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.350 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 4B11 MIVEC I4 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử – MIVEC |
Dung tích xylanh (cc) | 1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 150/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 197/4.200 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 193 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 215/60R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 7,90L/9,82L/6,79L trên 100km |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | Halogen/H.I.D góc chiếu sáng rộng |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có/Tự động |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Trang bị trên bản Premium |
Đèn sương mù | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe tích hợp đèn báo phanh thứ ba | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu với thân xe |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Tùy options |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Ốp cản trước | Có |
Ốp cản sau | Có |
Ốp trang trí cửa sau | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Mâm đúc hợp kim | 17″ |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị trên bản Premium |
Lẫy sang số trên vô lăng | Trang bị trên bản Premium |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Có |
Camera hành trình | Có |
Lọc gió điều hòa | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp hoặc da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng hoặc Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống sưởi ấm ghế ngồi | Trang bị trên bản Premium |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Nóc kính toàn cảnh panorama với đèn LED trang trí | Trang bị trên bản Premium |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Trang bị trên bản Premium |
Kính cửa điều khiển điện | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Tùy options |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Hệ thống âm thanh | DVD với kết nối AUX/USB/Bluetooth/SD Card |
Hệ thống định vị, dẫn đường Vietmap | Có |
Số lượng loa | 4 hoặc 6 (tùy options) |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Dây dai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Trang bị trên bản Premium |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Trang bị trên bản Premium |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột | Có |
Chìa khóa thông minh | Trang bị trên bản Premium |
Khởi động bằng nút bấm | Trang bị trên bản Premium |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |