- Động cơ 2.4 Mivec mạnh mẽ
- Hệ thống giải trí cao cấp với 06 loa
- Hệ thống điều hòa tự độc 2 vùng độc lập
- Đèn pha và đèn định vị dạng LED
- Ghế ngồi da cao cấp
- Hộp số tự động 6 cấp với chế độ thể thao
- Hệ thống cài cầu Super Select 4WD-II
- 4 chế độ chạy địa hình
- Động cơ 2.4 Mivec mạnh mẽ
- Hệ thống giải trí cao cấp với 06 loa
- Hệ thống điều hòa tự độc 2 vùng độc lập
- Đèn pha và đèn định vị dạng LED
- Ghế ngồi da cao cấp
- Hộp số tự động 6 cấp với chế độ thể thao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều dài toàn thể (mm) | 5.305 |
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 |
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.795 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 bản 4×4 AT và 1.810 bản 4×2 AT |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 2.4 Mivec Diesel |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.400 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 430/2.500 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 180 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp với chế độ Sport Mode |
Truyền động | Cầu sau hoặc 2 cầu – Super Select với khóa vi sai cầu sau |
Gài cầu điện tử | Trang bị trên bản 4×4 AT Mivec |
Chế độ chọn địa hình Off-road | Trang bị trên bản 4×4 AT Mivec |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Lốp xe trước/ sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Dầu: 8,27 lít/100km. |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | LED + Projector |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm/tích hợp đèn báo rẽ |
Cảm biến đèn pha tự động | Có |
Bậc lên xuống hông xe | Dạng ống |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm bánh xe | 18 inch |
Bệ bước hông xe | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập |
Lọc gió điều hòa | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xe | Chỉnh điện 8 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiện thị đa thông tin | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn đôi | Có |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Trang bị trên bản 4×4 AT |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Trang bị trên bản 4×4 AT |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |