- Động cơ 1.2 MIVEC với số sàn 5 cấp
- Hệ thống CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth
- Điều hòa không khí chỉnh tay
- Trọng lượng không tải nhẹ
- Tốc độ tối đa lên tới 170 km/h
- Mức tiêu hao nhiên liệu 4,97 lít/100km
- Động cơ 1.2 MIVEC với số tự động vô cấp
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống DVD/AUX/USB/Bluetooth
- Gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
- Điều hòa không khí tự động
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Tấm che khoang hành lý và hộp đựng tiện ích
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước toàn thể (DxRxC) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.430/1.415 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Trọng lượng không tải | 830-860 kg |
Tổng trọng lượng | 1280 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 1.2 MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection – Multi Point Injection) |
Dung tích xylanh | 1.193 cc |
Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | 167-170 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 Lít |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 175/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4,97 đến 4,99 lít/100km |
TRANG THIẾT BỊ
Mâm bánh xe | Hợp kim 15″, 2 tông màu |
Túí khí | Túí khí đôi |
Căng đai tự động | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Đèn pha | HID Projector trên phiên bản CVT / Halogen trên phiên bản MT |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp báo rẽ trên phiên bản CVT |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có |
Lọc gió điều hòa | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen/Mạ crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có |
Hệ thống âm thanh | DVD/AUX/USB/Bluetooth trên phiên bản CVT |
Cánh lướt gió đuôi xe | Trang bị trên phiên bản CVT |
Nút điều chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Trang bị trên phiên bản CVT |
Hệ thống ga tự động | Trang bị trên phiên bản CVT |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay | Có |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng/Gập 60:40 |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có |