ATTRAGE MT
425.000.000 VNĐ
- Động cơ 1.2 MIVEC với số sàn 5 cấp
- Hệ thống CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth
- Điều hòa không khí chỉnh tay
- Gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS và phân phối lực điện tử EBD
- Khóa cửa từ xa
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Chất liệu ghế nỉ chống thấm
ATTRAGE CVT ECO
445.000.000 VNĐ
- Động cơ 1.2 MIVEC với số tự động vô cấp
- Hệ thống DVD/AUX/USB/Bluetooth
- Điều hòa không khí chỉnh tay
- Gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS và phân phối lực điện tử EBD
- Khóa cửa từ xa
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Chất liệu ghế nỉ chống thấm
ATTRAGE CVT
475.000.000 VNĐ
- Động cơ 1.2 MIVEC với số tự động vô cấp
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống DVD/AUX/USB/Bluetooth
- Điều hòa không khí tự động
- Gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS và phân phối lực điện tử EBD
- Khóa cửa từ xa
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Chất liệu ghế da cao cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.245 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.445/1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 / 5,1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 870/875/905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.305/1.334 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 175/65R14 – 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 14 inch |
Phanh sau | Tang trống 8 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp | 4,97 – 5,00 lít/100km |
TRANG THIẾT BỊ
Vô lăng trợ lực điệnCó
Túi khí | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Trang bị trên bản CVT |
Chìa khóa thông minh/ Hệ thống khởi động nút bấm | Trang bị trên bản CVT |
Đèn pha | Halogen |
Đèn sương mù | Trang bị trên bản CVT và MT |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm | Trang bị trên bản CVT và MT |
Lưới tản nhiệt | Mạ Crôm màu Titanium |
Kính chiếu hậu | Chỉnh tay/Chỉnh điện |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen/Mạ crôm màu Titanium |
Sưởi kính sau | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có |
Vô lăng bọc da | Trang bị trên bản CVT và MT |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay/Tự động |
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay | Trang bị trên bản CVT |
Hệ thống ga tự động | Trang bị trên bản CVT |
Lọc gió điều hòa | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen/Mạ crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa trước (có chức năng một chạm chống kẹt) |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Trang bị trên bản CVT và MT |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3 hoặc DVD/USB/AUX/Bluetooth |
Hệ thống loa | 2 hoặc 4 loa tùy options |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm hoặc da |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 trên bản CVT – 2 trên bản MT |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Trang bị trên bản CVT và MT |