- Động cơ 3.0 V6 Mivec số tự động 8 cấp Sport Mode
- Truyền động Super Select 4WD II
- Hệ thống âm thanh DVD kết nối AUX/USB/HDMI
- Xe 7 chỗ ngồi với khoang hành lý rộng rãi có cửa sổ trời
- Hệ thống điều hòa 2 giàn tự động 2 vùng
- Đèn pha LED tự động điều chỉnh tia sáng
- Ghế ngồi bằng da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
- Động cơ 3.0 V6 Mivec số tự động 8 cấp Sport Mode
- Truyền động Super Select 4WD II
- Màn hình cảm ứng 6,75 inch
- Hệ thống điều hòa 2 giàn tự động 2 vùng
- Đèn pha Halogen
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Ghế ngồi bằng da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
- Động cơ 3.0 V6 Mivec số tự động 8 cấp Sport Mode
- Truyền động cầu sau
- Hệ thống âm thanh DVD kết nối AUX/USB/HDMI
- Hệ thống điều hòa 2 giàn tự động 2 vùng
- Đèn pha LED tự động điều chỉnh tia sáng
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Ghế ngồi bằng da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
- Động cơ 3.0 V6 Mivec số tự động 8 cấp Sport Mode
- Truyền động cầu sau
- Màn hình cảm ứng 6,75 inch
- Hệ thống điều hòa 2 giàn tự động 2 vùng
- Đèn pha Halogen
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Ghế ngồi bằng nỉ, ghế lái chỉnh tay
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
- Động cơ Diesel 2.4 Mivec số tự động 8 cấp Sport Mode
- Truyền động cầu sau
- Màn hình cảm ứng 6,75 inch
- Hệ thống điều hòa 2 giàn tự động 2 vùng
- Đèn pha Halogen
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
- Ghế ngồi bằng nỉ, ghế lái chỉnh tay
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
- Động cơ 3.0 V6 Mivec số sàn 6 cấp
- Truyền động cầu sau
- Màn hình cảm ứng 6,75 inch
- Hệ thống điều hòa tự động
- Đèn pha Halogen
- Ghế ngồi bằng nỉ, ghế lái chỉnh tay
- Gương chỉnh/gập điện tự động,tích hợp báo rẽ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.785 |
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 |
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.805 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 |
Khoảng cách 2 cầu xe trước/sau | 2.800 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.980 / 1.940 / 1.880 |
Số chỗ ngồi (Người) | 7 |
Động cơ | 3.0 V6 MIVEC hoặc 2.4 Mivec Diesel |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm / phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh (cc) | 2.998 / 2.442 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 220/6.000 cho động cơ Gasoline hoặc 181/3500 cho động cơ Mivec Diesel |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 285/4.000 cho động cơ Gasoline hoặc 430/2500 cho động cơ Mivec Diesel |
Tốc độ cực đại (km/h) | 182 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 cho động cơ Gasoline hoặc 68 cho động cơ Mivec diesel |
Hộp số | Số tự động 8 cấp Sport Mode |
Truyền động | 4WD-II Super Select hoặc cầu sau cho bản 2WD |
Hệ thống treo trước | Độc lập ,tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp-trong-ngoài đô thị) | 8,44-10,84 lít/100km |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | LED trên bản Premium hoặc Halogen trên bản thường |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Trang bị trên bản Premium |
Hệ thống rửa đèn pha | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT Premium |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện,mạ crôm tích hợp đèn chiếu báo rẽ |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT Premium |
Tay nắm cửa ngoài và trong | Mạ Crôm |
Bậc lên xuống hông xe | Dạng thanh dẹt |
Camera 360 | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT Premium |
Đèn phanh lắp trên cao | Đèn LED |
Gạt mưa phía trước | Tự động,thay đổi theo tốc độ xe |
Gạt mưa phía sau | Tốc độ thay đổi |
Sưởi kính sau | Có chế độ hẹn giờ |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Mâm bánh xe | Hợp kim 18 inch |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 giàn – 2 vùng độc lập |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa lái điều khiển 1 chạm lên/xuống |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có |
Hệ thống âm thanh | DVD kết nối AUX/USB/Bluetooth |
Bọc ghế | Da hoặc Nỉ cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng hoặc chỉnh tay |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Túi khí | 07 cho bản Gasoline 4×4 AT Premium |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT và 4×2 AT Premium |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT và 4×4 AT Premium |
Khóa cửa từ xa và chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Phanh tay điện tử | Có ( trừ bản Diesel 4×2 MT ) |
04 chế độ OffRoad | Trang bị trên bản Gasoline 4×4 AT và 4×4 AT Premium |
Cảm biến lùi | Có |
Chốt cửa tự động | Có |