- Động cơ 2.0 số tự động vô cấp INVECS III
- Đèn pha Halogen, projector
- Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Xe 7 chỗ ngồi với khoang hành lý rộng rãi
- Điều hòa không khí tự động 2 vùng nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh 6 loa, DVD/MP3/USB/Radio
- Chất liệu ghế nỉ cao cấp
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 7.44 lít/100km
- Động cơ 2.0 số tự động vô cấp INVECS III
- Đèn pha LED tự động điều chỉnh độ cao
- Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Xe 7 chỗ ngồi với khoang hành lý rộng rãi,có cửa sổ trời
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng có sưởi
- Điều hòa không khí tự động 2 vùng nhiệt độ
- Chất liệu ghế da cao cấp
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc
- Động cơ 2.4 số tự động vô cấp INVECS III
- Truyền động 4WD (dẫn động 4 bánh)
- Đèn pha LED tự động điều chỉnh độ cao
- Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
- Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Xe 7 chỗ ngồi với 2 ghế sau có thể gập lại, có cửa sổ trời
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng có sưởi
- Điều hòa không khí tự động 2 vùng nhiệt độ
- Chất liệu ghế da cao cấp
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc,phanh tay điện tử
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước toàn thể | 4.695 x 1.810 x 1.680 mm |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.540/1.540 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Trọng lượng không tải | 1.425 kg |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ hoặc 7 chỗ (tùy options) |
Loại động cơ | 4B11 hoặc 4B12 DOHC MIVEC |
Dung tích xylanh | 1.998 cc hoặc 2.360 (tùy options) |
Công suất cực đại | 145/6.000 ps/rpm hoặc 167/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 N.m/rpm hoặc 222/4.100 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63 L |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước hoặc 4WD (2.4 CVT) |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 215/70R16 hoặc 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,44-8,1 lít/100 km |
TRANG THIẾT BỊ
Đèn pha | Halogen hoặc LED, projector |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có/Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Đèn sương mù trước/sau | Có |
Hệ thống rửa đèn | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Đèn báo phanh thứ ba | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện/tích hợp đèn báo rẽ/sưởi (tùy options) |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Trang bị trên bản 2.4 CVT |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu với thân xe hoặc mạ Crôm |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có |
Mâm đúc hợp kim | 18″ hai màu |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | 2 vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp hoặc da (tùy options) |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng hoặc Chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Trang bị trên bản 2.4 CVT |
Cửa sổ trời | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Hệ thống âm thanh | DVD/MP3/Radio/USB/Bluetooth |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi hoặc 7 túi khí trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn chiếu sáng chân người lái/hành khách | Trang bị trên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | Có |
Bluetooth function | Có |
Ổ cắm điện phía sau xe | Có |
Anten vây cá | Có |
Phanh tay điện tử | Trang bị trên bản 2.4 CVT |